Có 2 kết quả:
結親 jiē qīn ㄐㄧㄝ ㄑㄧㄣ • 结亲 jiē qīn ㄐㄧㄝ ㄑㄧㄣ
jiē qīn ㄐㄧㄝ ㄑㄧㄣ [jié qīn ㄐㄧㄝˊ ㄑㄧㄣ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
kết hôn, cưới
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
jiē qīn ㄐㄧㄝ ㄑㄧㄣ [jié qīn ㄐㄧㄝˊ ㄑㄧㄣ]
giản thể
Từ điển phổ thông
kết hôn, cưới
Bình luận 0